Có 1 kết quả:

丙二醇 bǐng èr chún ㄅㄧㄥˇ ㄦˋ ㄔㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) propylene glycol
(2) propane-1,2-diol C3H6(OH)2

Bình luận 0